1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén bao phim chứa
- Etodolac : 200 mg
- Tá dược (Lactose monohydrat, tinh bột sắn, Eragel, povidon K30, microcrystalline cellulose 102, magnesi stearat, Aerosil, HPMC 606, HPMC 615, talc, titan dioxyd, PEG 6000) vừa đủ : 1 viên nén bao phim
2 Tác dụng
2.1 Tác dụng của thuốc Etocox 200
2.1.1 Dược lực học
- Ức chế sinh tổng hợp prostagladin và ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2): Tất cả các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) đã được chứng minh là ức chế sự hình thành các prostagladin. Đó là cơ chế của cả tác dụng điều trị và một số tác dụng phụ của NSAID. Sự ức chế tổng hợp prostagladin quan sát được ở etodolac khác với các NSAID khác. Trong 1 nghiên cứu trên động vật với liều thuốc kháng viêm xác định, sự tập trung PGE bảo vệ niêm mạc dạ dày đã được chứng minh là giảm đến 1 mức độ thấp hơn, trong thời gian ngắn hơn so với các NSAID khác. Phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu in vitro chỉ ra rằng etodolac ức chế chọn lọc trên COX-2 (tác dụng kháng viêm). Các nghiên cứu trên tế bào người cũng khẳng định etotolac ức chế chọn lọc COX-2.
- Hiệu quả kháng viêm: Các nghiên cứu trên lâm sàng chỉ ra rằng etodolac cho tác dụng kháng viêm mạnh hơn nhiều các NSAID khác.
2.1.2 Dược động học
Etodolac hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ etodolac trong huyết tương, sau khi dùng nhiều liều trong phạm vi điều trị, chỉ cao hơn một chút so với dùng liều duy nhất. Có thể dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc phối hợp với các thuốc kháng acid vì mức độ hấp thu của etodolac không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hoặc các thuốc kháng acid.
Etodolac liên kết cao với protein huyết tương (> 99 %).
Etodolac chuyển hóa chủ yếu qua gan. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 72 %) dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính. 16 % thải trừ qua phân. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 6 - 7,4 giờ.
Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi vì sự thanh thải etodolac phụ thuộc vào chức năng gan, bệnh nhân bị suy gan nặng có thể làm giảm độ thanh thải. Ở những bệnh nhân suy thận từ nhẹ đến trung bình, dược động học của thuốc không thay đổi.
2.2 Chỉ định của thuốc Etocox 200
Etocox 200 được chỉ định trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp cấp và mạn tính.
3 Liều dùng
Thuốc dùng đường uống, trong hoặc sau bữa ăn. Tác dụng không mong muốn của thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách dùng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát các triệu chứng. Dùng theo hướng dẫn của Bác sĩ hoặc liều trung bình là:
- Người lớn: 1 - 2 viên, ngày 2 - 3 lần.
- Người lớn tuổi: Không cần thay đổi liều ban đầu. Người lớn tuổi có nguy cơ cao gặp các phản ứng bất lợi. Nếu việc sử dụng NSAID là cần thiết, điều trị với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Bệnh nhân cần được theo dõi nguy cơ xuất huyết tiêu hóa thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
- Trẻ em: Không được khuyến cáo.
4 Chống chỉ định
- Người bị mẫn cảm với etodolac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng hoặc có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
- Bệnh nhân có tiền sử hen, phát ban, dị ứng với aspirin, Ibuprofen hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
- Bệnh nhân suy tim nặng, suy gan, suy thận.
- Phụ nữ có thai ở 3 tháng cuối thai kỳ.
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa có liên quan với điều trị bằng NSAID trước đó.
5 Tác dụng phụ
| Thường gặp |
|
| Ít gặp |
|
6 Tương tác
- Thuốc giảm đau khác, bao gồm các thuốc ức chế chọn lọc COX-2: Không dùng đồng thời 2 hay nhiều NSAID (như aspirin) vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc điều trị cao huyết áp: Làm giảm hiệu quả chống tăng huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng lợi tiểu. Thuốc lợi tiểu có thể làm tăng độc tính trên thận của các NSAID.
- Glycosid tim: NSAID có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim, làm giảm độ lọc cầu thận (GFR) và tăng nồng độ glycosid huyết tương.
- Lithi: Giảm thải trừ lithi.
- Methotrexat: Giảm thải trừ methotrexat.
- Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc thận.
- Chất chống đông: NSAID có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống động như wafarin.
- Chất chống kết tập tiểu cầu, chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc tùy tiện, sai mục đích khi không có sự cho phép của bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc giả, thuốc kém chất lượng, thuốc hết hạn dùng.
- Thận trọng:
- Tác dụng phụ nghiêm trọng trên đường tiêu hóa như loét, thủng, xuất huyết có thể gây tử vong. Nếu có bất cứ dấu hiệu nào của xuất huyết tiêu hóa, ngưng thuốc ngay lập tức.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu, cần theo dõi cẩn thận.
- Bệnh nhân có tiền sử ngộ độc đường tiêu hóa, đặc biệt người lớn tuổi cần thông báo ngay cho Bác sĩ khi có triệu chứng bụng bất thường (đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa), nhất là trong giai đoạn đầu điều trị.
- Ở những bệnh nhân Lupus ban đỏ hệ thống và rối loạn mô liên kết hỗn hợp: Thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn.
- Ngưng thuốc ngay khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của phát ban da, tổn thương niêm mạc hoặc bất cứ dấu hiệu quả mẫn nào.
- Tác dụng không mong muốn của thuốc có thể giảm bằng cách sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát các triệu chứng.
- Tránh dùng đồng thời etodolac với các NSAID khác, kể cả các thuốc ức chế chọn lọc COX-2.
- Người lớn tuổi: Tăng nguy cơ gặp các phản ứng có hại của thuốc, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa có thể gây tử vong.
